áp giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp giải+ verb
- To escort, to conduct under escort
- cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam
the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
- cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp giải"
- Những từ có chứa "áp giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 756